Từ điển Thiều Chửu
仳 - tỉ
① Lìa rẽ, như tỉ li 仳離 lìa rẽ (vợ chồng li dị nhau).

Từ điển Trần Văn Chánh
仳 - tì
【仳倠】tì tuy [písui] (văn) ① Người con gái xấu; ② Dung mạo xấu xí.

Từ điển Trần Văn Chánh
仳 - tỉ
(văn) ① Lìa rẽ, phân li, chia lìa; ② 【仳離】tỉ li [pêlí] Vợ bị chồng bỏ: 有女仳離 Có người vợ bị chồng bỏ rơi (Thi Kinh); ③ Phân biệt, khu biệt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
仳 - tỉ
Riêng ta — Khác.